Lenovo Yoga Tab 11

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2021
Các phiên bản
Lenovo Yoga Tab 11 Global · 4GB · 128GB · WiFi
Lenovo Yoga Tab 11 Global · 8GB · 256GB · WiFi
Lenovo Yoga Tab 11 Global · 4GB · 128GB · LTE
Lenovo Yoga Tab 11 Global · 8GB · 256GB · LTE

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

256.8 mm•169.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 655 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

2000 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

212 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • 70% NTSC
  • NTSC
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Bổ sung

Quad JBL speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G90T (MT6785T)

CPU

2x CortexA76 2.05 GHz + 6x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2.05 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G76 3EEMC4 800MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

7700 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 20.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services