Microsoft Surface Pro 9 SQ3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2022
Các phiên bản
Microsoft Surface Pro 9 Global · 8GB · 256GB · SQ3 5G
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 256GB · SQ3 5G
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 512GB · SQ3 5G
Microsoft Surface Pro 9 Global · 8GB · 128GB · i5
Microsoft Surface Pro 9 Global · 8GB · 256GB · i5
Microsoft Surface Pro 9 Global · 8GB · 512GB · i5
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 256GB · i5
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 256GB · i7
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 512GB · i7
Microsoft Surface Pro 9 Global · 16GB · 1TB · i7
Microsoft Surface Pro 9 Global · 32GB · 1TB · i7

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

287.0 mm•209.0 mm•9.3 mm

Trọng lượng 878 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium

Màu sắc
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

13"

Loại màn hình

LCD IPS

PixelSense Display

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2880 x 1920 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

267 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • 1200:1 contrast ratio
  • Full sRGB standard
  • Corning Gorilla Glass 5
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Microsoft SQ 3

CPU

ARM Snapdragon 8cx Gen 3

Loại

Single-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Intel Iris Xe

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Từ kế

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 10 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B14 (700), B17 (700), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B30 (2300), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B46 (TDD 5200), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS

USB

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

5900 mAh

Khác
  • Not official values.
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 60.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Windows 11 Windows 11

Microsoft Windows 11 Home