Motorola Edge (2025)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Các phiên bản
Motorola Edge (2025) N. America · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.1 mm•161.2 mm•8.0 mm

Trọng lượng 181 g
Bề mặt

92 %

Vật liệu

Leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K , MIL-STD-810H

Màu sắc
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

pOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1220 x 2712 px QHD

Mật độ điểm ảnh

446 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Max brightness HBM - 1400 cd/m²
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 7i
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 7400

CPU

4x2.6 GHz CortexA78 + 4x 2.0 GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G615 MP2

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-700C
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.64 µm
Telephoto + portrait
3
Resolution 10 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Dual PDAF
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Dual capture
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KJN1

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.76"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Optical zoom 3x
  • Digital zoom 30x
  • Ultra wide angle lens 122º FOV

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n29 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n70 (1700), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B14 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

5200 mAh

Khác
  • 15W wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 68.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services