Motorola Moto G32

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2022
Các phiên bản
Motorola G32 Global · 4GB · 64GB
Motorola G32 Global · 4GB · 128GB
Motorola G32 Global · 6GB · 128GB
Motorola G32 Global · 8GB · 128GB
Motorola G32 Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•161.7 mm•8.5 mm

Trọng lượng 184 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP52

Màu sắc
Silver
Gray
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 680 (SM6225)

CPU

4x2.4 GHz Kryo 265 Gold + 4x1.9GHz Kryo 265 Silver

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 610

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1 eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, SUPL, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services