Motorola Moto G7 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

XT1965-3

Các phiên bản
Motorola Moto G7 Plus Brazil · 4GB · 64GB · XT1965-2
Motorola Moto G7 Plus International · 4GB · 64GB · XT1965-3
Motorola Moto G7 Plus India · 4GB · 64GB · XT1965-6
Motorola Moto G7 Plus China · 4GB · 64GB
Motorola Moto G7 Plus China · 4GB · 128GB
Motorola Moto G7 Plus China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.3 mm•157.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 172 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Blue
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.24"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2270 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Dolby Audio
Water repellent design with P2i nano coating

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Secondary
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.25 µm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.380 W/Kg on head, 1.420 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.778 W/Kg on head, 1.732 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Khác
  • TurboPower™ 27 W charge
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 27.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services