Nokia 1 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

TA-1130, TA-1111, TA-1131

Các phiên bản
Nokia 1 Plus International · 1GB · 8GB · Dual SIM
Nokia 1 Plus International · 1GB · 8GB · Single SIM
Nokia 1 Plus Latam · 1GB · 8GB · Dual SIM

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.4 mm•145.0 mm•8.6 mm

Trọng lượng 138 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
Blue
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.45"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

480 x 960 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

197 ppi Low Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek MT6739WW

CPU

4x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8100

RAM

RAM

1 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

4.9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.590 W/Kg on head, 1.790 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

2500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie Go Edition

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services