Nokia 4.2
| Thời gian công bố | February 2019 |
|---|
| Nokia 4.2 • International · 2GB · 16GB · TA-1157 Dual |
|---|
| Nokia 4.2 • International · 3GB · 16GB · TA-1157 Dual |
| Nokia 4.2 • International · 3GB · 32GB · TA-1157 Dual |
| Nokia 4.2 • International · 3GB · 32GB · TA-1150 Single |
| Nokia 4.2 • India · 3GB · 32GB |
| Nokia 4.2 • Latam · 3GB · 32GB · TA-1133 Dual |
Thiết kế & Vật liệu
Cấu trúc
| Kích thước | 71.3 mm•149.0 mm•8.4 mm |
| Trọng lượng | 161 g |
| Bề mặt | 76 % |
| Vật liệu | Aluminium alloy |
| Màu sắc |
Black
Pink |
Màn hình
| Đường chéo màn hình | 5.71" |
| Loại màn hình | LCD IPS |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Độ phân giải | 720 x 1520 px • HD+ |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi • Medium Density |
| Thông tin khác |
|
Hiệu năng & Phần cứng
Bộ xử lý
| Mẫu chip | Qualcomm Snapdragon 439 |
| CPU | 4x Cortex•A53 1.95 GHz + 4x Cortex•A53 1.45 GHz |
| Loại | Octa-Core |
| Công nghệ sản xuất (nm) | 12 nm |
| Tốc độ xung nhịp | 1.95 GHz |
| 64-bit | Yes |
Đồ họa
| GPU | Qualcomm Adreno 505 |
RAM
| RAM | 3 GB |
| Loại | LPDDR3 RAM |
Lưu trữ
| Dung lượng | 32 GB |
| Loại | -- |
| Khe cắm thẻ SD | Yes , Slot for SD or second SIM card |
Bảo mật
| Vân tay | Yes, in the back |
Cảm biến
| Vân tay | Yes |
| Cảm biến ánh sáng | Yes |
| Cảm biến gia tốc | Yes |
| Cảm biến tiệm cận | Yes |
Khác
| Đèn thông báo | LED Notifications |
| Hệ thống tản nhiệt | No |
| Nút chơi game | No |
Camera
Camera sau
Standard
|
1 |
|---|---|
| Resolution | 13 Mpx |
| Sensor | -- |
| Type | CMOS |
| Aperture | ƒ/ 2.2 |
| ISO | -- |
| Pixel size | 1.12 µm |
Secondary
|
2 |
|---|---|
| Resolution | 2 Mpx |
| Sensor | -- |
| Type | -- |
| Aperture | ƒ/ 2.2 |
| Pixel size | 1.75 µm |
| Đèn flash | LED |
| Chống rung quang học | No |
| Quay video chậm | No, 30 fps |
| Tính năng |
|
Camera trước
| Độ phân giải | 8 Mpx |
|---|---|
| Cảm biến | -- |
| Loại | -- |
| Khẩu độ | ƒ/ 2.0 |
| Kích thước điểm ảnh | 1.12 µm |
Kết nối
Băng tần
| 4G LTE | B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500) |
| 3G | B1 (2100), B5 (850), B8 (900) |
| 2G | B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900) |
Thẻ SIM
| Loại | Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM) |
Wi-Fi
| Tiêu chuẩn | 802.11b , 802.11g , 802.11n |
| Khác |
|
Bluetooth
| Phiên bản | Bluetooth 4.2 |
| Cấu hình |
|
Định vị
| Hỗ trợ | GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou |
USB
| Sạc | Yes |
| Lưu trữ khối | Yes |
| USB On-The-Go (OTG) | Yes |
Khác
| NFC | Yes |
| Cổng âm thanh | Yes |
| Radio FM | Yes |
| Đồng bộ với máy tính | Yes |
| Đồng bộ OTA | Yes |
| Chia sẻ kết nối | Yes |
| VoLTE | Yes |
| VoWiFi | Yes |
Pin
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Loại | Li-Polymer |
| Sạc nhanh | No |
| Khác |
|
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 P Android 9.0 Pie
|
| Dịch vụ Google | With Google Mobile Services |




















