Nubia Flip

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2024
Mã hiệu

NX724J

Các phiên bản
Nubia Flip Global · 8GB · 256GB
Nubia Flip Global · 12GB · 512GB
Nubia Flip Japan · 8GB · 256GB
Nubia Flip China · 8GB · 256GB
Nubia Flip China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.0 mm•170.0 mm•7.3 mm

Trọng lượng 214 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX2

Màu sắc
Black
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.9"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1188 x 2790 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

439 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình ngoài

Round AMOLED 1,43"
466 x 466 píxeles.

Thiết kế gập

Size: 88x 76x 15,45 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen1

CPU

1x2.4GHz Cortex A710 + 3x2.36GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 644

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Đếm bước chân

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.753 W/Kg on head, 1.896 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

4310 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years