Nubia Flip 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2025
Mã hiệu

A404ZT

Các phiên bản
Nubia Flip 2 Japan · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.0 mm•170.0 mm•7.5 mm

Trọng lượng 191 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX2 , IPX4

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.9"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1188 x 2790 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

439 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình ngoài

AMOLED 3"
682 x 422 píxeles.

Thiết kế gập

Size: 88x 76x 15,8 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 7300X

CPU

4xCortexA78 2.5GHz + 4xCortexA55 2.0GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G615 MC2

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor Smartsens sc202pcs
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

GalaxyCore GC32E1

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

4300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years