Nubia Red Magic

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2018
Mã hiệu

Nubia Red Devil

Các phiên bản
Nubia Red Magic International · 6GB · 64GB
Nubia Red Magic International · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•158.1 mm•9.5 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

78 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 85% NTSC
  • LED Notifications
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

TAS2555 chip
DTS sound

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 835

CPU

4x Kryo 280 2.45 GHz + 4x Kryo 280 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.45 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 540

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Samsung S5K2X7
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.90 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Hynix HI-846

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Camera khác

Bổ sung
  • 6 element lens
  • Dual Pixel AF
  • Sapphire crystal glass lens cover
  • PDAF
Trước
  • CMOS BSI
  • 3 element lens
  • Wide angle lens 76.9°

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3800 mAh

Khác
  • Qualcomm 3.0 Quick Charge
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.1 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services