Nubia Red Magic 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

NX659J

Các phiên bản
Nubia Red Magic 5G China · 8GB · 128GB
Nubia Red Magic 5G China · 12GB · 128GB
Nubia Red Magic 5G China · 12GB · 256GB
Nubia Red Magic 5G China · 16GB · 256GB
Nubia Red Magic 5G Global · 8GB · 128GB
Nubia Red Magic 5G Global · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.0 mm•168.6 mm•9.8 mm

Trọng lượng 218 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.65"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 100000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons

Khác

Âm thanh

Stereo speakers DTS: X
24-bit/192kHz audio
Dolby Atmos sound
Active noise cancellation

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • DTS / DTS X
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt
  • Air duct area 40000mm²
  • CPU maximum cooling 18º
  • Centrifugal fan
  • Liquid cooling pipe cooling
  • High thermal conductivity copper foil
  • Thermal Gel
  • Multilayer thermal graphite
  • L-shaped liquid cooling pipe
Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02A10
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Bổ sung
  • 120º Wide angle lens

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.074 W/Kg on head, 1.221 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • 18W Charger in box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services