Nubia Red Magic Tab Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2024
Mã hiệu

红魔电竞平板PRO, ZTE nubia Red Magic Nova

Giá khi công bố

CN¥ 3,999.00 ($ 550.29)

Các phiên bản
Nubia Red Magic Tab Pro China · 12GB · 256GB
Nubia Red Magic Tab Pro China · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

253.3 mm•164.6 mm•7.3 mm

Trọng lượng 530 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.9"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2880 x 1800 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

312 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 144 Hz
  • Brightnes 550 cd/m² (typ)
  • DCI-P3
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3 Leading Edition

CPU

1x3.4GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 1000MHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Red Magic's first tablet with built-in fan, 3D heat pipe and high-speed centrifugal fan, and innovative use of 3D internal circulation air duct
  • and PAD Magic Cooling ICE2.0 system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

No

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Under display camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV20B

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

10100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years