nubia RedMagic 10 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Mã hiệu

红魔10Pro, RedMagic 10Pro

Các phiên bản
Nubia RedMagic 10 Pro China · 12GB · 256GB
Nubia RedMagic 10 Pro China · 12GB · 512GB
Nubia RedMagic 10 Pro Global · 12GB · 256GB
Nubia RedMagic 10 Pro Global · 16GB · 512GB
Nubia RedMagic 10 Pro Global · 16GB · 1TB
Nubia RedMagic 10 Pro Global · 24GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•163.4 mm•8.9 mm

Trọng lượng 229 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.85"

Loại màn hình

AMOLED

BOE Q9+

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1216 x 2668 px QHD

Mật độ điểm ảnh

428 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • SGS Certified
  • Delta-E
  • 2600 Hz PWM
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 960 Hz
  • Peak brightness - 2000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50E
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.55"
Wide Angle lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02F
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.61 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Under display camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16E1Q

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

7050 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years
Widevine L1

Yes