nubia V70

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2025
Mã hiệu

ZTE Blade V70

Các phiên bản
Nubia V70 Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.1 mm•165.8 mm•8.2 mm

Trọng lượng 211 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Gold
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1612 px HD+

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1400:1 contrast ratio
  • 70% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T616

CPU

2 x ARM CortexA75 2.0Ghz + 6 x ARM CortexA55 1.8Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G57 MP1

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Standard
3
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years