Nubia Z50 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2023
Mã hiệu

NX712J

Các phiên bản
Nubia Z50 Ultra China · 8GB · 256GB
Nubia Z50 Ultra China · 12GB · 256GB
Nubia Z50 Ultra China · 12GB · 512GB
Nubia Z50 Ultra China · 16GB · 512GB
Nubia Z50 Ultra China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.3 mm•163.9 mm•8.3 mm

Trọng lượng 228 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Màu sắc
Black
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1116 x 2480 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

400 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • SGS Certified
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 960 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2

CPU

1x3.2GHz CortexX3 + 2x2.8 GHz CortexA715 + 2x2.8 GHz CortexA710 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4,212mm² VC Liquid Cooling System
  • 41,442mm² Total Heat Dissipation System Area

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX787
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.72"
Telephoto + portrait
2
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.3
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Gimbal
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Under display camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16E10

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Camera khác

Bổ sung
  • 35mm main camera
  • Ultra wide angle lens 116º
  • 7P Lens
  • Macro up to 2cm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services