OnePlus Pad 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2024
Giá khi công bố

€ 499.00 ($ 563.94)

Các phiên bản
OnePlus Pad 2 Global · 8GB · 128GB
OnePlus Pad 2 Global · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

268.7 mm•195.1 mm•6.5 mm

Trọng lượng 584 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Aluminium

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

7:5

Độ phân giải

3000 x 2120 px UHD

Mật độ điểm ảnh

296 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • Refresh rate 144 Hz
  • Variable refresh rate VRR
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 900 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • 10 Bits panel (8-bit +2-bit FRC)
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

Six-amplitude unit speaker

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Smartsens SC1320CS
Type CMOS BSI
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Smartsens SC820CS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

9510 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services