Oppo A5 4G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Mã hiệu

CPH2727

Các phiên bản
Oppo A5 4G Global · 4GB · 256GB
Oppo A5 4G Global · 6GB · 128GB
Oppo A5 4G Global · 8GB · 128GB
Oppo A5 4G Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•165.7 mm•8.0 mm

Trọng lượng 193 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65 , MIL-STD-810H

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1604 px HD+

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 2.5D curved glass screen
  • AGC glass
  • Corning Gorilla Glass 7i
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 6s Gen1

CPU

4x1.8 GHz Kryo 660 +4x2.1 GHz Kryo 660

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 610 GPU

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Black & white
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 1 years
  • Security updates: 3 years
Widevine L1

Yes