Oppo A54 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Các phiên bản
Oppo A54 5G Global · 4GB · 64GB
Oppo A54 5G Global · 8GB · 128GB
Oppo A54 5G Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.7 mm•162.9 mm•8.4 mm

Trọng lượng 190 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Purple Ish

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.49"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

406 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 562 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Panda glass
  • 2.5D glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 480

CPU

2x Kryo 460 2 GHz + 6x Kryo 460 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 619

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Omnivision OV48B
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Black & white
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • Inbox charger 10W
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

ColorOS 11 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services