Oppo F31 Pro+ 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2025
Mã hiệu

CPH2757

Giá khi công bố

₹ 32,999.00 ($ 375.48)

Các phiên bản
Oppo F31 Pro+ 5G India · 8GB · 256GB
Oppo F31 Pro+ 5G India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.6 mm•163.1 mm•7.7 mm

Trọng lượng 195 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K , MIL-STD-810H

Màu sắc
White
Blue
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1280 x 2800 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1600 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1400 cd/m²
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 10 Bits panel
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 7i
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Pink and white version thickness 79mm weight 204g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (SM7550-AB)

CPU

1x2.63 GHz CortexA715 +3x2.4 GHz CortexA715 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.63 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 720

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B19 (800), B28b (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.160 W/Kg on head, 0.990 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7000 mAh

Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes