Oppo F9 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Các phiên bản
Oppo F9 Pro China · 6GB · 64GB
Oppo F9 Pro China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.0 mm•156.7 mm•8.0 mm

Trọng lượng 169 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Blue
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.3"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2280 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

400 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P60 (MT6771)

CPU

4x CortexA73 2.0 GHz + 4x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP3 700MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.85
ISO --
Pixel size --
Secondary
2
Resolution 24.8 Mpx
Sensor Sony IMX576 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ --
Pixel size 0.90 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.78"
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

24.8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.312 W/Kg on head, 0.829 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3415 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

ColorOS 7 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services