Oppo Find N3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2023
Mã hiệu

CPH2499

Các phiên bản
Oppo Find N3 China · 12GB · 512GB
Oppo Find N3 China · 16GB · 1TB
Oppo Find N3 Global · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.3 mm•153.4 mm•11.7 mm

Trọng lượng 245 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium

Màu sắc
Black
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.31"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1116 x 2484 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

432 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 1400 cd/m²
  • Peak brightness - 2800 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình khi mở

7.82" 2268x2440 pixels OLED Display
Refresh rate 120Hz
Touch rate 240 Hz
HDR10+
10 bits display
DCI-P3 100%
Size : 153.4mm+143.1mm+5.9mm
Leather version weight: about 239g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2

CPU

1x3.2GHz CortexX3 + 2x2.8 GHz CortexA715 + 2x2.8 GHz CortexA710 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYTIA-T808
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.43"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX581
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-14
Sensor size 1/2"
Telephoto lens
3
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto 4P lens with OIS 3x optical zoom
  • 7P lens
  • Ultrawide angle lens FOV 114°; 6P lens and 3.5cm macro
  • Front camera on big screen 20MP f/2.2; FOV 91°; 4P lens
  • Video 4K@60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28b (700), n28a (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B30 (2300), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B46 (TDD 5200), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

NFC eSE

Yes

Pin

Dung lượng

4805 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years