Oppo Find N5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2025
Mã hiệu

CPH2671

Giá khi công bố

$ 2,499.00

Các phiên bản
Oppo Find N5 Global · 16GB · 512GB
Oppo Find N5 China · 12GB · 256GB
Oppo Find N5 China · 16GB · 512GB
Oppo Find N5 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.4 mm•160.9 mm•8.9 mm

Trọng lượng 229 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.62"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1140 x 2616 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

432 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 2400 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Bổ sung

8.12" internal display
2480x2248 pixels
Thickness Open: about 4.21mm
Normal brightness: 600nits (Typical)
Peak brightness: 2100nits (Typical, 1% APL)
HBM: 1400nits (Typical)
AMOLED Cover glass (PET + UTG)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite Extreme Edition

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 5x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Hepta Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-700C
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.7
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Video 4K@60 fps
  • OIS 2 axis on wide and telephoto lens
  • Ultra wide angle lens 116° FOV
  • 3x optical zoom
  • 120x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

NFC eSE

Yes

Pin

Dung lượng

5600 mAh

Khác
  • Wireless charging 50W
Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years