Oppo Find X5 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2022
Mã hiệu

CPH2305, PFEM10

Các phiên bản
Oppo Find X5 Pro Global · 12GB · 256GB
Oppo Find X5 Pro China · 8GB · 256GB
Oppo Find X5 Pro China · 12GB · 256GB
Oppo Find X5 Pro China · 12GB · 512GB
Oppo Find X5 Pro China · 12GB · 256GB · Dimensity Edition

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•163.7 mm•8.5 mm

Trọng lượng 218 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Ceramics

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3216 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

526 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • Full sRGB standard
  • 97% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Âm thanh

Hasselblad powered

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen1

CPU

1x3.0GHz Cortex X2 + 3x2.5GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 730

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Telephoto lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX709

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.74"

Camera khác

Bổ sung
  • MariSilicon X, Oppo's in-house ISP and NPU
  • Dual-OIS 5-axis stabilization
  • Ultra wide angle FOV 112°; 7P lens macro 4cm
  • 2x optical zoom
  • 5x hybrid zoom
  • 20x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

eSIM

Yes

Khác
  • Goodix G7 fingerprint sensor
  • Dual SIM+
DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 50W wireless charging
  • Resverse wireless charging 10W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

ColorOS 12 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years