Oppo K12 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2024
Các phiên bản
Oppo K12 Plus China · 8GB · 256GB
Oppo K12 Plus China · 12GB · 256GB
Oppo K12 Plus China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.3 mm•162.5 mm•8.4 mm

Trọng lượng 186 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP54

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2412 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

451 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1100 cd/m²
  • Max brightness HBM - 900 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (SM7550-AB)

CPU

1x2.63 GHz CortexA715 +3x2.4 GHz CortexA715 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.63 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 720

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3P9

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 5P Lens
  • Ultra wide angle 112° FOV, 5P lens
  • 20x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28b (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC10 (800 Secondary), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

NFC eSE

Yes

Pin

Dung lượng

6400 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services