Oppo K13

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2025
Mã hiệu

CPH2729

Các phiên bản
Oppo K13 India · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•163.2 mm•8.4 mm

Trọng lượng 208 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65 , IP69K

Màu sắc
Black
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

E4

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 2000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 2.5D glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 6 Gen4

CPU

4x CortexA78 a 2.3 GHz + 4x CortexA55 a 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

dreno GPU

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50D40 Light Hunter 400
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.85
ISO --
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.88"
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B1B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX480

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.09"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services