OPPO Pad 3 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2024
Mã hiệu

OPD2401

Giá khi công bố

CN¥ 3,299.00 ($ 452.41)

Các phiên bản
Oppo Pad 3 Pro China · 8GB · 256GB
Oppo Pad 3 Pro China · 12GB · 256GB
Oppo Pad 3 Pro China · 16GB · 512GB
Oppo Pad 3 Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

268.7 mm•195.1 mm•6.5 mm

Trọng lượng 585 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

4:3

Độ phân giải

3000 x 2120 px UHD

Mật độ điểm ảnh

296 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • Refresh rate 144 Hz
  • Variable refresh rate VRR
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 900 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DC dimming
  • 96% NTSC
  • 12 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

9510 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

ColorOS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services