Oppo Pad SE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Mã hiệu

OPD2417

Giá khi công bố

CN¥ 254.90 ($ 35.37)

Các phiên bản
Oppo Pad SE China · 6GB · 128GB
Oppo Pad SE China · 8GB · 128GB
Oppo Pad SE China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

254.9 mm•166.5 mm•7.4 mm

Trọng lượng 527 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

206 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 90 Hz adaptive refresh rate
  • Refresh rate 90 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • 10 Bits panel (8-bit +2-bit FRC)
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G100

CPU

2x2.2GHz CortexA76 + 6x2GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G57 MC2

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

9340 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services