Oppo R15 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2018
Mã hiệu

PACM00, OPPO R15 PRO, OPPO R15 Dream Mirror

Các phiên bản
Oppo R15 Pro China · 6GB · 128GB · PAAT00
Oppo R15 Pro China · 6GB · 128GB · PAAM00
Oppo R15 Pro International · 6GB · 128GB
Oppo R15 Pro Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.0 mm•155.3 mm•7.5 mm

Trọng lượng 175 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Glass , Ceramics

Màu sắc
Black
Red
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.28"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2280 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 660 MSM8976 Plus

CPU

4x Kryo 260 2.2 Ghz + 4x Kryo 260 1.8 Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 512

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX519 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.6"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 20 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 1.7
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection focus Dual Pixel
  • Pixel Size 1.22
  • Sensor Size 1/2,6"
  • 6 Element lens
  • Front camera f/2.0 aperture
  • Front camera 5 element lens
  • Second rear camera 20MP
  • Second rear camera f/1.7 aperture
  • Second rear camera 5 element lens

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3400 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

ColorOS 5.0 (Android 8.1 Oreo)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services