Oppo R1C

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2015
Các phiên bản
Oppo R1C China · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.1 mm•140.6 mm•6.9 mm

Trọng lượng 130 g
Bề mặt

70 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 615 MSM8939

CPU

4x CortexA53 1.7 GHz + 4x CortexA53 1.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.7 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 405

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX214 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B33 (TD 1900), B34 (TD 2000)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

2420 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

ColorOS 2.0.1 (Android 4.4 KitKat)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services