Oppo R7 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2015
Các phiên bản
Oppo R7 Plus China · 3GB · 32GB
Oppo R7 Plus China · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

82.3 mm•158.0 mm•7.8 mm

Trọng lượng 203 g
Bề mặt

76 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

367 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 615 MSM8939

CPU

4x CortexA53 1.7 GHz + 4x CortexA53 1.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.7 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 405

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX278
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

4100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

ColorOS 2.1 (Android 5.1 Lollipop)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services