Oppo Reno Ace 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2020
Mã hiệu

PDHM00, Oppo Ace2

Các phiên bản
Oppo Reno Ace 2 China · 8GB · 128GB
Oppo Reno Ace 2 China · 8GB · 256GB
Oppo Reno Ace 2 China · 8GB · 256GB · EVA
Oppo Reno Ace 2 China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•160.0 mm•8.6 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Silver
Gray
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.55"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1100 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • X-Reality display
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Stereo Speakers
Dolby Atmos technology

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Phần cứng
  • "T type" VC uniform heat condensing copper plate + multilayer graphite

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 119º
  • 6p lens
  • Viewing angle: 79.5 °
  • 3cm macro shooting
  • Fourth camera for light leakage portrait style
  • Front camera 73.7º lens
  • 4K video up to 60 fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • LE (Low Energy)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • 2x2000mAh battery
  • 40W wireless charging
  • Reverse charging Qi BPP 10W standard
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services