Oppo Reno10 Pro +

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Mã hiệu

Oppo Reno 10+, PHU110, Oppo Reno 10 Plus, Oppo Reno10 Plus

Giá khi công bố

CN¥ 3,499.00 ($ 478.30)

Các phiên bản
Oppo Reno10 Pro + China · 16GB · 256GB
Oppo Reno10 Pro + China · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.0 mm•162.9 mm•8.3 mm

Trọng lượng 194 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.74"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1240 x 2772 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

394 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • Peak brightness - 1400 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • sRGB standard
  • 100% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • AGC glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Phần cứng
  • Diamond thermal gel
  • Superconducting vacuum VC liquid-cooled copper plate
  • Ultra-high performance graphite heat sink

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX890
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Telephoto lens
3
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX709

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.74"

Camera khác

Bổ sung
  • 6P Lens
  • Ultrawide angle lens 112º FOV 5P
  • Thelephoto lens 33 FOV 4P OIS
  • Front camera 5P Lens
  • 4K video 60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

NFC eSE

Yes

Pin

Dung lượng

4700 mAh

Khác
  • SUPERVOOC S power management chip
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

ColorOS 13 (Android 13)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 4 years