realme 15T

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2025
Các phiên bản
realme 15T India · 8GB · 128GB
realme 15T India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•162.3 mm•7.8 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2372 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

460 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 4000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • Peak brightness - 6500 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 7i
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Kích thước

Depth ≈ 7.66mm(Pink version), 7.78mm(Sliver version), 7.96mm(Green version)
Weight ≈ 187g(Pink version&Green version), 189g(Silver version)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 6400

CPU

2× CortexA76 a 2.5 GHz +6× CortexA55 a 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G57 MC2

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Night Mode 2.0
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV50D40 Light Hunter 400

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.61 µm

Kích thước cảm biến

1/2.88"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28b (700), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

7000 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 60.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

RealmeUI 6.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services