realme 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2019
Các phiên bản
realme 5 India · 3GB · 32GB
realme 5 India · 4GB · 64GB
realme 5 India · 4GB · 128GB
realme 5 Global · 3GB · 64GB
realme 5 Global · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.6 mm•164.4 mm•9.3 mm

Trọng lượng 198 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

270 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 350 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • DC dimming
  • 103% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 665

CPU

4x Kryo 260 2.0 GHz + 4x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 610

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3L6

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Camera khác

Bổ sung
  • 5P lens
  • PDAF
  • 10x digital zoom
  • Second rear camera wide angle 119°
  • Second rear camera 5P lens
  • Thir rear camera portrait mode
  • Fourth rear camera Macro mode 4cm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • Charge 10W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

RealmeUI (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services