realme 8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

RMX3085

Các phiên bản
realme 8 India · 4GB · 128GB
realme 8 India · 6GB · 128GB
realme 8 India · 8GB · 128GB
realme 8 Global · 4GB · 64GB
realme 8 Global · 6GB · 128GB
realme 8 Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•160.6 mm•8.0 mm

Trọng lượng 177 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic , Splash resistant design

Màu sắc
Black
Silver Storm

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR
  • DC dimming
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Luminescent material - E3

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G95

CPU

2x CortexA76 2.05 GHz + 6x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G76 3EEMC4720 MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Từ kế

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.25
Pixel size --
Black & white
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Ultra wide angle lens 119º
  • Macro up to 4cm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.788 W/Kg on head, 1.275 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

RealmeUI 4.0 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes