realme C15

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2020
Các phiên bản
realme C15 SE. Asia · 3GB · 32GB
realme C15 SE. Asia · 4GB · 64GB
realme C15 Global · 3GB · 32GB
realme C15 Global · 4GB · 64GB
realme C15 Global · 4GB · 128GB
realme C15 India · 3GB · 32GB · Qualcomm
realme C15 India · 4GB · 64GB · Qualcomm

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.9 mm•164.5 mm•9.8 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

Splash resistant

Màu sắc
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • Brightnes 420 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 480 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Mediatek Helio G35

CPU

8x CortexA53 2.3 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

IMG PowerVR GE8320 680MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Từ kế

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.25
Pixel size --
Black & white
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 78 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Bổ sung
  • 119° Ultra Wide-angle Lens
  • 5P Lens
  • PDAF
  • 4x Digital Zoom
  • Front camera 5P Lens

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

RealmeUI (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services