Realme C51

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2023
Mã hiệu

RMX3830

Các phiên bản
realme C51 SE. Asia · 4GB · 64GB
realme C51 International · 4GB · 128GB
realme C51 International · 6GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.7 mm•167.2 mm•8.0 mm

Trọng lượng 186 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.74"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

262 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • 560 cd/m² maximum brightness
  • 1500:1 contrast ratio
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T612 / T7225

CPU

2 x ARM CortexA75 1.8Ghz + 6 x ARM CortexA55 1.8Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G57 MP1

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Standard
2
Resolution 0.8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 2.50 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K5E9

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/5"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.183 W/Kg on head, 0.775 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 1 years
  • Security updates: 2 years