realme GT 2 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2022
Mã hiệu

Realme GT2 Pro, RMX3301

Các phiên bản
realme GT 2 Pro China · 8GB · 128GB
realme GT 2 Pro China · 8GB · 256GB
realme GT 2 Pro China · 12GB · 256GB
realme GT 2 Pro China · 12GB · 512GB
realme GT 2 Pro Global · 8GB · 128GB
realme GT 2 Pro Global · 12GB · 256GB
realme GT 2 Pro India · 8GB · 128GB
realme GT 2 Pro India · 8GB · 256GB
realme GT 2 Pro India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.7 mm•163.2 mm•8.2 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Polycarbonate , Aluminium alloy

Màu sắc
White
Blue
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3216 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

526 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate 1 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Brightnes 800 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1400 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 103.8% NTSC
  • 10 Bits panel
  • DisplayMate A+
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Weight ≈ 199 grams (forged lack/titanium blue)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen1

CPU

1x3.0GHz Cortex X2 + 3x2.5GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 730

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Diamond ice core cooling system Plus
  • 36761mm² super flat heat dissipation area

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX615

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.74"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P Lens FOV: 84.4°
  • 150º Ultra wide angle lens 6P
  • 40X microscope lens 4.2mm
  • Front camera FOV: 80.6°

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 2*2500mAh battery
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

RealmeUI 3.0 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes