realme Narzo 50A

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2021
Mã hiệu

RMX3430

Các phiên bản
realme Narzo 50A India · 4GB · 64GB
realme Narzo 50A India · 4GB · 128GB
realme Narzo 50A Global · 4GB · 64GB
realme Narzo 50A Global · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.9 mm•164.5 mm•9.6 mm

Trọng lượng 207 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Blue
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

270 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • COG sealing
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • Brightnes 420 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 570 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • 70% NTSC
  • NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • In-cell

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G85 (MT6769V/CZ)

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G52 MC2 950MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV8856

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.983 W/Kg on head, 0.544 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

RealmeUI 2.0 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services