realme Neo7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2024
Mã hiệu

RMX5060, realme Neo 7

Giá khi công bố

CN¥ 2,099.00 ($ 285.92)

Các phiên bản
realme Neo7 China · 12GB · 256GB
realme Neo7 China · 12GB · 512GB
realme Neo7 China · 16GB · 256GB
realme Neo7 China · 16GB · 512GB
realme Neo7 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.4 mm•162.6 mm•8.6 mm

Trọng lượng 213 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1264 x 2780 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

450 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 2160 Hz PWM
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 6000 cd/m²
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Armor glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9300+

CPU

1xCortex X4 3,4GHZ + 3xCortex X4 2,85GHZ + 4xCortex A720 2GHZ

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.25 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G720 MC12 1300MHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-600
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7000 mAh

Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

RealmeUI 6.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years