realme P3 Pro 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2025
Giá khi công bố

₹ 23,999.00 ($ 281.57)

Các phiên bản
realme P3 Pro 5G India · 8GB · 128GB
realme P3 Pro 5G India · 8GB · 256GB
realme P3 Pro 5G India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.3 mm•163.5 mm•8.3 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP64 , IP69K , MIL-STD-810H

Màu sắc
Brown
Green
Purple Ish

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.83"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1272 x 2800 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

450 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Nebula Glow: thickness 7.99(mm) weight 190g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7s Gen3

CPU

1x2.5GHz CortexA720 +3x2.4GHz Cortex A720 +4x1.8GHz Cortex A520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 810 480MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX896
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Triple LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX480

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.09"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28b (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

RealmeUI 6.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years