realme X50 Pro Player

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2020
Mã hiệu

RMX2072

Các phiên bản
realme X50 Pro Player China · 6GB · 128GB
realme X50 Pro Player China · 8GB · 128GB
realme X50 Pro Player China · 12GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.2 mm•159.0 mm•8.9 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Polycarbonate , Glass , P2i Nano coating

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.44"

Loại màn hình

Super AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

409 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Peak brightness - 1100 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Hi-Res Audio
Dolby Atmos

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Phần cứng
  • Steam cooling system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Black & white
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Ultrawide 119º
  • Macro up to 3cm
Trước
  • 5P lens
  • 73.7º angle lens
  • Video up to 1080p 120fps
  • Second camera 2MP depth sensor
  • Second camera f/2.4 aperture

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4200 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

Android 11

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services