realme X7 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2020
Mã hiệu

RMX2121

Các phiên bản
realme X7 Pro China · 6GB · 128GB
realme X7 Pro China · 8GB · 128GB
realme X7 Pro China · 8GB · 256GB
realme X7 Pro SE. Asia · 8GB · 128GB
realme X7 Pro India · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.1 mm•160.8 mm•8.5 mm

Trọng lượng 184 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Polycarbonate , Glass , P2i Nano coating

Màu sắc
Black
White
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.55"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • 103% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Stereo dual speakers
Super linear speaker
Dual mic noise reduction
Dolby Dolby panoramic sound
Hi-Res Audio certification

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 1000+

CPU

4x CortexA77 2.6GHz + 4x CortexA55 2.0GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77 MC9

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.25
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC2385
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.65 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32A1Q

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Ultra wide angle lens 5P 119º
  • 4K video 60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

RealmeUI (Android 11)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Widevine L3

Yes