Samsung Galaxy A34 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2023
Mã hiệu

SM-A346B

Các phiên bản
Samsung Galaxy A34 5G Global · 6GB · 128GB · SM-A346B
Samsung Galaxy A34 5G Global · 6GB · 256GB · SM-A346B
Samsung Galaxy A34 5G Global · 8GB · 128GB · SM-A346B
Samsung Galaxy A34 5G Global · 8GB · 256GB · SM-A346B
Samsung Galaxy A34 5G Latam · 6GB · 128GB · SM-A346M
Samsung Galaxy A34 5G Latam · 8GB · 256GB · SM-A346M
Samsung Galaxy A34 5G International · 6GB · 128GB · SM-A346E
Samsung Galaxy A34 5G International · 8GB · 128GB · SM-A346E
Samsung Galaxy A34 5G International · 8GB · 256GB · SM-A346E

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.1 mm•161.3 mm•8.2 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Silver
Gray
Green
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

399 ppi High Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Always-On Display
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 1080 (MT6877V)

CPU

2x2.6 GHz ARM CortexA78+6x 2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G68 MC4

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX582 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K4HA
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 5 Mpx
Sensor GalaxyCore GC5035
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Sony IMX258

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years