Samsung Galaxy A7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2015
Các phiên bản
Samsung Galaxy A7 Global · 2GB · 16GB · A700F
Samsung Galaxy A7 Global · 2GB · 16GB · A700YD Dual

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•151.0 mm•6.3 mm

Trọng lượng 141 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
White
Blue
Gold
Silver
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 5 Octa 5430

CPU

4x CortexA15 1.8 GHz + 4x CortexA7 1.3 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

20 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T628 MP6

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.080 W/Kg on head, 0.800 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.410 W/Kg on head, 0.550 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Mirrorlink

Yes

Pin

Dung lượng

2600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4.4 KitKat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services