Samsung Galaxy A7 (2018)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2018
Mã hiệu

SM-A750F, A750F

Các phiên bản
Samsung Galaxy A7 (2018) Global · 4GB · 64GB · A750F
Samsung Galaxy A7 (2018) Global · 6GB · 128GB · A750F
Samsung Galaxy A7 (2018) SE. Asia · 4GB · 64GB · A750 GN/DS
Samsung Galaxy A7 (2018) SE. Asia · 4GB · 128GB · A750 GN/DS

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.8 mm•159.8 mm•7.5 mm

Trọng lượng 168 g
Bề mặt

74 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2220 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7885

CPU

2x CortexA53 2.2 GHz + 6x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 24.8 Mpx
Sensor Sony IMX576 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.90 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.78"
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K4HA
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E9
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

24.8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX576 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • Second camera Wide angle 120º
  • Third rear camera 5 MP
  • Third rear camera f/2.2 aperture

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.620 W/Kg on head, 0.467 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.335 W/Kg on head, 1.425 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

3300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services