Samsung Galaxy A9 (2016)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2015
Mã hiệu

SM-A9000, A9000

Các phiên bản
Samsung Galaxy A9 (2016) Global · 3GB · 32GB · SM-A9000

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

80.9 mm•161.7 mm•7.4 mm

Trọng lượng 200 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
White
Pink
Champagne

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

367 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 652 MSM8976

CPU

4x CortexA72 1.8 GHz + 4x CortexA53 1.2 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 510

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L2
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.190 W/Kg on head, 1.330 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.183 W/Kg on head, 0.548 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1.1 Lollipop

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services