Samsung Galaxy Ace

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2011
Mã hiệu

GT-S5830, S5830, Galaxy Cooper, Galaxy Ace La Fleur, Galaxy Ace Hugo Boss

Các phiên bản
Samsung Galaxy Ace Global · 278MB · 512MB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

59.9 mm•112.4 mm•12.0 mm

Trọng lượng 113 g
Bề mặt

54 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

3.5"

Loại màn hình

LCD IPS

TFT

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

320 x 480 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

165 ppi Low Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon S1 MSM7227-1 Turbo

CPU

1x ARM11 0.8 GHz

Loại

Single-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

45 nm

Tốc độ xung nhịp

0.8 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 200

RAM

RAM

278 MB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

512 MB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 24 fps

Tính năng

    Camera trước

    Kết nối

    Băng tần

    3G

    B1 (2100), B8 (900)

    2G

    B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

    Thẻ SIM

    Loại

    Single SIM (Mini SIM)

    Wi-Fi

    Tiêu chuẩn

    802.11b , 802.11g , 802.11n

    Khác
    • Wi-Fi Hotspot

    Bluetooth

    Phiên bản

    Bluetooth 2.1

    Cấu hình
    • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
    • AVCTP (Audio/Video Control Transport Protocol)
    • AVDTP (Audio/Video Distribution Transport Protocol
    • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
    • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
    • GAP (Generic Access Profile)
    • HFP (Hands-Free Profile)
    • HSP (Headset Profile)
    • SPP (Serial Port Protocol)
    • SDP (Service Discovery Protocol)
    • FTP (File Transfer Profile)
    • OPP (Object Push Profile)
    • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

    Định vị

    Hỗ trợ

    GPS, A-GPS

    USB

    Sạc

    Yes

    Lưu trữ khối

    Yes

    Chuẩn đo Mỹ

    0.690 W/Kg on head, 1.310 W/Kg on body

    Chuẩn đo châu Âu

    0.840 W/Kg on head, 0.623 W/Kg on body

    Khác

    NFC

    No

    Cổng âm thanh

    Yes

    Radio FM

    Yes

    Đồng bộ với máy tính

    Yes

    Đồng bộ OTA

    Yes

    Chia sẻ kết nối

    Yes

    DLNA

    Yes

    Pin

    Dung lượng

    1350 mAh

    Loại

    Li-Ion

    Sạc nhanh

    No

    Khác
    • Removable

    Phần mềm

    Hệ điều hành

    Android 2.3 Gingerbread

    Android 2.3.x Gingerbread

    Dịch vụ Google

    With Google Mobile Services