Samsung Galaxy Express

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2013
Các phiên bản
Samsung Galaxy Express Global · 1GB · 8GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

69.1 mm•132.2 mm•9.0 mm

Trọng lượng 139 g
Bề mặt

63 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

480 x 800 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

207 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930

CPU

2x Krait 200 1.4 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

1 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

1.3 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVCTP (Audio/Video Control Transport Protocol)
  • AVDTP (Audio/Video Distribution Transport Protocol
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • BNEP (Bluetooth Network Encapsulation Protocol)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • GATT (Generic Attribute Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • SDP (Service Discovery Protocol)
  • SAP/SIM/rSAP (SIM Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

2000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.1 Jelly Bean

Android 4.1.2 Jelly Bean

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services