Samsung Galaxy Express 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2013
Các phiên bản
Samsung Galaxy Express 2 Global · 1.5GB · 8GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

65.8 mm•132.4 mm•10.0 mm

Trọng lượng 134 g
Bề mặt

64 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.5"

Loại màn hình

LCD IPS

TFT

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

540 x 960 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

245 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930AB

CPU

2x Krait 300 1.7 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.7 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

1.5 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.6
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

0.3 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SAP/SIM/rSAP (SIM Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

-- W/Kg on head, 0.700 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.384 W/Kg on head, 0.363 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

2100 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4 KitKat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services